Có 2 kết quả:

趋奉 qū fèng ㄑㄩ ㄈㄥˋ趨奉 qū fèng ㄑㄩ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fawn on
(2) to kiss up to

Từ điển Trung-Anh

(1) to fawn on
(2) to kiss up to